Kanji Version 13
logo

  

  

thính  →Tra cách viết của 聼 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 耳 (6 nét)
Ý nghĩa:
thính


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghe bằng tai — Nghe theo.
Từ ghép 3
thính giả • thính giác • thính tụng




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典