耙 bá [Chinese font] 耙 →Tra cách viết của 耙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 耒
Ý nghĩa:
ba
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bồ cào, cái cào cỏ
bà
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái cào;
② Cào: 把稻草耙成堆 Cào rơm rạ lại thành đống. Xem 耙 [bà].
bá
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cào đất, cái bừa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cào đất, cái bừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái bừa;
② Bừa ruộng: 這塊地已經耙過兩遍了 Thửa ruộng này đã bừa hai lần rồi. Xem 耙 [pá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bồ cào — Cái bừa để bừa đất cho nhỏ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典