耑 chuyên [Chinese font] 耑 →Tra cách viết của 耑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 而
Ý nghĩa:
chuyên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chú ý hết cả vào một việc
2. chỉ có một, duy nhất
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Cũng như “chuyên” 專.
2. Một âm là “đoan”. (Danh) § Thông “đoan” 端.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuyên. Cũng như chữ chuyên 專.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 專 (bộ 寸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Chuyên 顓.
đoan
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Cũng như “chuyên” 專.
2. Một âm là “đoan”. (Danh) § Thông “đoan” 端.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đoan 端.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典