耋 điệt [Chinese font] 耋 →Tra cách viết của 耋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 老
Ý nghĩa:
điệt
phồn thể
Từ điển phổ thông
già 80 tuổi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tuổi cao, tuổi lớn. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Điệt, niên bát thập viết điệt” 耋, 年八十曰耋.
2. (Danh) Phiếm chỉ người già, người cao tuổi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ điệt 耊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 耊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Già nua — Người già từ 80 tuổi trở lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典