翺 cao, ngao →Tra cách viết của 翺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 羽 (6 nét)
Ý nghĩa:
cao
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cao” 翱.
Từ điển Trần Văn Chánh
【翱翔】 cao tường [áoxiáng] Liệng, lượn, bay liệng, bay lượn: 燕子翱翔 Én liệng; 翱翔乎天地之門 Bay lượn ở giữa khoảng đất trời (Chiến quốc sách).
Từ ghép 1
cao tường 翺翔
ngao
phồn thể
Từ điển phổ thông
liệng, lượn
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典