羿 nghệ [Chinese font] 羿 →Tra cách viết của 羿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 羽
Ý nghĩa:
nghệ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên người. ◎Như: “Hậu Nghệ xạ nhật” 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên người (ngươi Nghệ). Hậu Nghệ xạ nhật 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc);
② [Yì] (Họ) Nghệ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông chim gặp gió mà xù lên, dựng lên — Tên người. Thời vua Nghiêu có vị Xạ quan tên Nghệ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典