羝 đê [Chinese font] 羝 →Tra cách viết của 羝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
đê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con dê đực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dê đực. § Tức “công dương” 公羊.
Từ điển Thiều Chửu
① Con dê đực.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dê đực: 羝羊觸藩 Dê đực hút rào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dê đực.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典