缪 cù, mâu, mậu, mục →Tra cách viết của 缪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
cù
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
mâu
giản thể
Từ điển phổ thông
đan xen vào nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 綢繆 [chóumóu] Xem 繆 [Miào], [miù].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繆
mậu
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Mậu. Xem 繆 [miù], [móu].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lầm lẫn;
② Giả dối. Xem 紕繆 [pimiù] Xem 繆 [Miào], [móu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繆
mục
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繆
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穆 (bộ 禾).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典