绮 khỉ, ỷ →Tra cách viết của 绮 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
khỉ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa (có vằn hay hình vẽ): 綺羅 Lụa là;
② Đẹp: 綺麗 Đẹp đẽ; 綺情 Tình đẹp; 綺語 Lời nói thêu dệt;
③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo: 綺道 Đường ngoằn ngoèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綺
ỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
vải lụa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa (có vằn hay hình vẽ): 綺羅 Lụa là;
② Đẹp: 綺麗 Đẹp đẽ; 綺情 Tình đẹp; 綺語 Lời nói thêu dệt;
③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo: 綺道 Đường ngoằn ngoèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典