统 thống →Tra cách viết của 统 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
thống
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mối tơ
2. dòng, hệ thống
3. thống trị
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 統.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 統
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tất cả, gồm cả, tổng quát: 統括 Bao quát; 統統 Tất cả, hết thảy;
② Manh mối, hệ thống: 統領 Huyết thống;
③ (văn) Mối tơ.
Từ ghép 5
chính thống 正统 • hệ thống 系统 • thống lĩnh 统领 • tổng thống 总统 • truyền thống 传统
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典