Kanji Version 13
logo

  

  

thống  →Tra cách viết của 统 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
thống
giản thể

Từ điển phổ thông
1. mối tơ
2. dòng, hệ thống
3. thống trị
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tất cả, gồm cả, tổng quát: Bao quát; Tất cả, hết thảy;
② Manh mối, hệ thống: Huyết thống;
③ (văn) Mối tơ.
Từ ghép 5
chính thống • hệ thống • thống lĩnh • tổng thống • truyền thống




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典