绑 bang, bảng →Tra cách viết của 绑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
bang
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trói, buộc
2. dây trói
bảng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trói, buộc
2. dây trói
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trói quặt ra đằng sau, trói thúc ké;
② Trói, buộc: 把兩根棍子綁在一起 Buộc hai cây gậy lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典