绎 dịch →Tra cách viết của 绎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
dịch
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gỡ mối nợ
2. liền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繹.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gỡ mối tơ;
② Đầu mối, manh mối: 尋繹 Tìm đầu mối;
③ Liền: 洛繹不絕 Liền nối không dứt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典