绍 thiệu →Tra cách viết của 绍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
thiệu
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp nối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紹
Từ điển Trần Văn Chánh
Nối tiếp, nối liền: 紹過 Tiếp tục, nối tiếp; 克紹箕裘 Nối được nghiệp của cha ông; 紹介 Giới thiệu (nối kết hai bên).
Từ ghép 1
giới thiệu 介绍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典