纱 sa →Tra cách viết của 纱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
sa
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợi vải
2. lụa mỏng
3. the, rèm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紗
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sợi: 紡紗 Kéo sợi;
② Sa, lụa mỏng, vải sô, lưới mịn: 紗衣 Áo sa; 窗紗 Vải sô che cửa; 鐵紗 Lưới sắt.
Từ ghép 3
sa bố 纱布 • sa song 纱窗 • song sa 窗纱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典