Kanji Version 13
logo

  

  

sa  →Tra cách viết của 纱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
sa
giản thể

Từ điển phổ thông
1. sợi vải
2. lụa mỏng
3. the, rèm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sợi: Kéo sợi;
② Sa, lụa mỏng, vải sô, lưới mịn: Áo sa; Vải sô che cửa; Lưới sắt.
Từ ghép 3
sa bố • sa song • song sa




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典