緲 diểu, miểu [Chinese font] 緲 →Tra cách viết của 緲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
diểu
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “phiếu miểu” 縹緲.
2. § Ta quen đọc là “diểu” 緲.
Từ điển Thiều Chửu
① Phiếu miểu 縹緲 thăm thẳm, xa tít mù. Ta quen đọc là chữ diểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 縹緲 [piaomiăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Phiếu diểu ở phần Diếu.
Từ ghép
phiêu diểu 縹緲
miểu
phồn thể
Từ điển phổ thông
mù mịt, thăm thẳm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “phiếu miểu” 縹緲.
2. § Ta quen đọc là “diểu” 緲.
Từ điển Thiều Chửu
① Phiếu miểu 縹緲 thăm thẳm, xa tít mù. Ta quen đọc là chữ diểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 縹緲 [piaomiăo].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典