糠 khang [Chinese font] 糠 →Tra cách viết của 糠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
khang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cám, trấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trấu, vỏ hạt thóc, vỏ hạt cốc.
2. (Tính) Xốp, không dắn chắc, không tốt.
3. § “Tao khang” 糟糠: xem “tao” 糟.
Từ điển Thiều Chửu
① Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang 糟糠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cám;
② Như 康 [kang] nghĩa
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cám. Tức một loại bột vàng do giã gạo mà có.
Từ ghép
khang thị 糠巿 • tao khang 糟糠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典