粂 trai →Tra cách viết của 粂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 米 (こめ・こめへん) (6 nét) - Cách đọc: くめ
Ý nghĩa:
・人名や地名に用いられる字。「久」「米」を合わせて作られた字。
粂 trai →Tra cách viết của 粂 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 9画 nét - Bộ thủ: 米 (こめ・こめへん) - Cách đọc: くめ
Ý nghĩa:
人名や地名に用いられる字。「久」「米」を合わせて作られた字。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典