Kanji Version 13
logo

  

  

tử [Chinese font]   →Tra cách viết của 籽 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
tử
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hạt giống
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hạt giống. ◎Như: “đạo tử” hạt giống lúa.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hạt giống, hạt: Hạt bông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạt giống của cây.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典