籽 tử [Chinese font] 籽 →Tra cách viết của 籽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
tử
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạt giống
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hạt giống. ◎Như: “đạo tử” 稻籽 hạt giống lúa.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hạt giống, hạt: 棉籽兒 Hạt bông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạt giống của cây.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典