籑 soạn [Chinese font] 籑 →Tra cách viết của 籑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
soạn
phồn thể
Từ điển phổ thông
biên soạn, soạn thảo
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “soạn” 饌.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ soạn 僎 hay 撰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Soạn 篹— Sắp bày đồ ăn, dọn tiệc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典