筛 si, sư →Tra cách viết của 筛 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
si
giản thể
Từ điển phổ thông
cái dần, cái sàng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 篩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篩
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái rây, cái sàng, cái giần;
② Sàng, giần, rây: 篩米 Giần gạo; 篩煤 Sàng than;
③ (đph) Khua, đánh: 篩了三下鑼 Đánh ba tiếng thanh la.
sư
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 篩.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典