笫 chỉ [Chinese font] 笫 →Tra cách viết của 笫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
chỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đệm lót giường
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chiếu bằng tre dùng để lót giường. ◎Như: “sàng chỉ chi ngôn” 牀笫之言 những lời riêng tư trong chốn buồng the.
2. (Danh) Giường (tiếng địa phương).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đệm lót giường. Những lời nói riêng trong chốn buồng the gọi là sàng chỉ chi ngôn 牀笫之言.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chiếu tre (trải giường), đệm lót giường: 床笫 Chiếu tre trải giường; 床笫之言 Lời nói riêng trong chốn phòng the.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái dát giường, gác lên các thang giường mà nằm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典