窸 tất [Chinese font] 窸 →Tra cách viết của 窸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
tất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng huyên náo không yên
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Tất tốt” 窸窣 tiếng kêu đứt nối không yên. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Hà lương hạnh vị sách, Chi sanh thanh tất tốt” 河梁幸未坼, 枝撐聲窸窣 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện 自京赴奉先縣) Cầu sông may chưa gãy, Cành chống tiếng kẽo kẹt.
Từ điển Thiều Chửu
① Tất tốt 窸窣 cái tiếng huyên náo không yên.
Từ điển Trần Văn Chánh
【窸窣】tất tốt [xisu] (thanh) Xào xạc, sột soạt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典