Kanji Version 13
logo

  

  

đậu  →Tra cách viết của 窦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 穴 (5 nét)
Ý nghĩa:
đậu
giản thể

Từ điển phổ thông
cái lỗ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hang, lỗ (khoét ở vách): Hang chó;
② (giải) Xoang: Xoang mũi; Viêm xoang mũi;
③ (văn) Khoi, tháo;
④ [Dòu] (Họ) Đậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典