Kanji Version 13
logo

  

  

nhu [Chinese font]   →Tra cách viết của 穤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
nhu
phồn thể

Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhu .

noãn


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Noãn .



noạ
phồn thể

Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典