穉 trĩ [Chinese font] 穉 →Tra cách viết của 穉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
trĩ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúa non
2. trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “trĩ” 稚.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trĩ 稺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 稺 và 稚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Trĩ 稚, 稺.
Từ ghép
trĩ xỉ 穉齒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典