Kanji Version 13
logo

  

  

trĩ [Chinese font]   →Tra cách viết của 稺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
trĩ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lúa non
2. trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “trĩ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lúa non, lúa muộn.
② Giống vật còn bé cũng gọi là trĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lúa non;
② Vật còn bé (ấu trĩ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạ. Lúa non — Thơ ấu — Như chữ Trĩ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典