穅 khang [Chinese font] 穅 →Tra cách viết của 穅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
khang
phồn thể
Từ điển phổ thông
cám, trấu
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “khang” 糠.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ khang 糠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糠 (bộ 米).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trấu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典