祜 hỗ [Chinese font] 祜 →Tra cách viết của 祜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
hỗ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phúc, sự tốt lành. ◇Thi Kinh 詩經: “Thụ thiên chi hỗ” 受天之祜 (Tiểu nhã 小雅, Tín nam san 信南山) Nhận phúc lành của trời.
Từ điển Thiều Chửu
① Phúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều phúc. Điều may mắn trời cho.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典