礧 lôi [Chinese font] 礧 →Tra cách viết của 礧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
lôi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lăn đá từ trên cao xuống
2. tảng đá lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá lớn.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
Từ điển Thiều Chửu
① Lăn đá từ trên cao xuống.
② Ðá lớn.
lỗi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 礌.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lỗi 磊 — Chất đá thành đống cao.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典