Kanji Version 13
logo

  

  

lôi [Chinese font]   →Tra cách viết của 礌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
lôi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. lăn đá từ trên cao xuống
2. tảng đá lớn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lôi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lôi .

lỗi
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
】lỗi thạch [léishí] Đá phòng thủ (thời xưa dùng lăn trên thành xuống để chống quân địch vây thành).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典