Kanji Version 13
logo

  

  

pháo [Chinese font]   →Tra cách viết của 礟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
pháo
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “pháo” hay “pháo” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ pháo hay .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典