礟 pháo [Chinese font] 礟 →Tra cách viết của 礟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
pháo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “pháo” 礮 hay “pháo” 炮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ pháo 礮 hay 炮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礮.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典