礁 tiều →Tra cách viết của 礁 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: ショウ
Ý nghĩa:
đá ngầm, reef
礁 tiều [Chinese font] 礁 →Tra cách viết của 礁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
tiêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đá ngầm
2. san hô
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá ngầm: 輪船觸礁 Tàu thuỷ đâm vào đá ngầm.
Từ ghép
ám tiêu 暗礁
tiều
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đá ngầm
2. san hô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá ngầm, ở dưới sông hoặc trong lòng biển.
2. (Danh) Chất giống như quặng đá do xác san hô chết chồng chất lại thành.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá ngầm, đá mọc ngầm trong nước trong bể, thuyền tầu nhỡ va phải là vỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá ngầm ngoài biển.
Từ ghép
ám tiều 暗礁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典