Kanji Version 13
logo

  

  

礁 tiều  →Tra cách viết của 礁 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: ショウ
Ý nghĩa:
đá ngầm, reef

tiều [Chinese font]   →Tra cách viết của 礁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
tiêu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đá ngầm
2. san hô
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá ngầm: Tàu thuỷ đâm vào đá ngầm.
Từ ghép
ám tiêu

tiều
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đá ngầm
2. san hô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá ngầm, ở dưới sông hoặc trong lòng biển.
2. (Danh) Chất giống như quặng đá do xác san hô chết chồng chất lại thành.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá ngầm, đá mọc ngầm trong nước trong bể, thuyền tầu nhỡ va phải là vỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá ngầm ngoài biển.
Từ ghép
ám tiều



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典