磠 lỗ [Chinese font] 磠 →Tra cách viết của 磠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
lỗ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lỗ sa 磠砂)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lỗ sa” 磠砂 chất khoáng, thường do núi lửa phun ra kết tinh lại thành.
Từ điển Thiều Chửu
① Lỗ sa 磠砂 tức là nao sa 鹵砂 hoặc 硇砂.
Từ điển Trần Văn Chánh
【磠砂】lỗ sa [lưsha] Như 硇砂.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ cát hạt lớn, không được mịn. Cát có lẫn sỏi.
Từ ghép
lỗ sa 磠砂
nạo
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: nạo sa 磠砂)
Từ ghép
nạo sa 磠砂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典