碶 khế →Tra cách viết của 碶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
khế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đại khế đầu 大碶頭,大碶头)
Từ điển Trần Văn Chánh
【大碶頭】Đại Khế Đầu [Dàqìtou] Tên đất (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Từ ghép 2
đại khế đầu 大碶头 • đại khế đầu 大碶頭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典