Kanji Version 13
logo

  

  

khế  →Tra cách viết của 碶 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
khế
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: đại khế đầu ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
】Đại Khế Đầu [Dàqìtou] Tên đất (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Từ ghép 2
đại khế đầu • đại khế đầu




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典