碱 thiêm [Chinese font] 碱 →Tra cách viết của 碱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
dảm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
giảm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Giảm 鹹.
kiềm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “kiềm” 鹼.
kiểm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鹻
thiêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “kiềm” 鹼.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ kiềm 鹼.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典