碡 độc [Chinese font] 碡 →Tra cách viết của 碡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
độc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá lăn, hòn lăn, quả lăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lục độc” 碌碡 hòn lăn, quả lăn. § Nông cụ bằng đá có trục và càng gỗ, dùng để cán đất cho bằng hoặc lăn nghiến các loại cốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Lục độc 碌碡 hòn lăn, quả lăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 碌碡.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典