Kanji Version 13
logo

  

  

nham [Chinese font]   →Tra cách viết của 碞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
nham
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. núi cao ngất
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao, hiểm (núi, đá).
2. (Danh) Sự tiếm lạm làm đảo lộn thứ tự, lễ nghi.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiểm, cùng nghĩa với chữ nham .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đá núi chập chồng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典