碔 vũ [Chinese font] 碔 →Tra cách viết của 碔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
vũ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: vũ phu 珷玞,碔砆)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “vũ” 珷.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ vũ 珷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 珷 (bộ 玉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vũ phu 碔砆: loài đá đẹp, gần như ngọc.
Từ ghép
vũ phu 碔砆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典