Kanji Version 13
logo

  

  

phu [Chinese font]   →Tra cách viết của 玞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
phu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: vũ phu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Vũ phu” : xem “vũ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vũ phu thứ đá giống như ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đá cực đẹp, giống ngọc.
Từ ghép
vũ phu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典