硷 dảm, kiềm, thiêm →Tra cách viết của 硷 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
dảm
giản thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ ghép 1
nhược dảm 弱硷
kiềm
giản thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鹼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碱 [jiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礆
thiêm
giản thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鹼.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典