硚 kiều →Tra cách viết của 硚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
kiều
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kiều đầu 礄頭,硚头)
Từ điển Trần Văn Chánh
【礄頭】 Kiều Đầu [Qiáotou] Tên đất (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礄
Từ ghép 1
kiều đầu 硚头
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典