硎 hình [Chinese font] 硎 →Tra cách viết của 硎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
hình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá mài dao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá mài dao. ◎Như: “phát hình” 發硎 dao mới mài rất sắc bén.
Từ điển Thiều Chửu
① Hòn đá mài dao.
② Tân phát ư hình 新發於硎 nói dụ tuổi trẻ mới ra đời tiến mạnh không sợ gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 〖⿰石幷刂〗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá mài dao.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典