砾 lịch →Tra cách viết của 砾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
lịch
giản thể
Từ điển phổ thông
đá vụn, đá sỏi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 礫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá nhỏ, đá sỏi, đá vụn: 砂礫 Cát sỏi; 瓦礫 Gạch vụn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典