砆 phu [Chinese font] 砆 →Tra cách viết của 砆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
phu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: vũ phu 珷玞,碔砆)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “phu” 玞.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ phu 玞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 玞 (bộ 玉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phu 玞.
Từ ghép
vũ phu 碔砆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典