瞄 miểu [Chinese font] 瞄 →Tra cách viết của 瞄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
miêu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nheo mắt mà nhắm cho đúng ( nói về khí bắn ) cũng nói Miêu chuẩn 瞄準.
miểu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngắm, nhắm, nhằm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhắm, nhìn chăm chú. ◎Như: “miểu chuẩn” 瞄準 nhắm mục tiêu.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngắm, dùng mắt ngắm vào đích gọi là miệu chuẩn 瞄準.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngắm, nhắm, chăm chú nhìn: 槍瞄得准 Súng ngắm trúng đích.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典