睾 cao [Chinese font] 睾 →Tra cách viết của 睾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ:
Ý nghĩa:
cao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỡ màng, nhẵn bóng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “cao” 睪.
Từ điển Thiều Chửu
① Mỡ màng, nhẵn bóng.
② Cao hoàn 睪丸 hạt dái.
③ Cũng viết là 睪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mỡ màng, nhẵn bóng;
② 【睾丸】cao hoàn [gao wán] (giải) Dịch hoàn, tinh hoàn, hòn dái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao 皋.
Từ ghép
cao hoàn 睾丸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典