睽 khuê [Chinese font] 睽 →Tra cách viết của 睽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
khuê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngang trái, mâu thuẫn nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngang trái, khác biệt, xa lìa. § Cũng như “khuê” 暌.
2. (Tính) Dáng trừng mắt, dương mắt. ◎Như: “khuê khuê” 睽睽 dáng nhìn trừng trừng, dương mắt.
3. (Danh) Một quẻ trong “Dịch Kinh” 易經, tượng cho sự ngang trái, quai dị.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngang trái, ngang trái không thân với nhau gọi là khuê.
② Khuê khuê 睽睽 nhìn trừng trừng, dương mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 暌 (bộ 日);
② Trái ngược;
③ 【睽睽】khuê khuê [kuíkuí] Trố mắt nhìn, giương mắt nhìn, nhìn trừng trừng: 衆目睽睽 Mọi người đều trố mắt nhìn theo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt lác ( lé ) — Một âm khác là Quý.
Từ ghép
chúng mục khuê khuê 眾目睽睽 • khuê khuê 睽睽
quý
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giương mắt, trợn mắt lên. Cũng nói Quý tuy 睽睢 — Một âm là Khuê. Xem Khuê.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典